Trang chủRIVF • OTCMKTS
add
Rivulet Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 353,25 N | -0,30% |
Thu nhập ròng | -109,35 N | 64,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,04 N | 0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,36 N | 7.892,71% |
Tổng tài sản | 29,93 Tr | 2.124.373,39% |
Tổng nợ | 192,65 N | -44,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,35 N | 64,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,44 N | 53,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -560.641,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,14 Tr | 1.654,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,77 N | 22.054,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2