Trang chủRIWI • CVE
add
Riwi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 19,98% |
Thu nhập ròng | -393,18 N | -2.851,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,13 | -3.070,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,38 N | -87.331,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -12,64% |
Tổng tài sản | 3,46 Tr | -5,08% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 106,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,18 N | -2.851,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,75 N | -56,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,92 N | -10,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,68 N | -46,27% |
Dòng tiền tự do | 242,45 N | 202,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2009
Trụ sở chính
Trang web