Trang chủRJIB • FRA
add
Rock Tech Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,66 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,64 € - 1,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
103,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -44,29% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 43,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | 47,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | -66,39% |
Tổng tài sản | 37,12 Tr | -16,57% |
Tổng nợ | 3,98 Tr | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 43,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 58,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,63 N | 67,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | 724,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 81,64% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 66,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web