Trang chủRJIB • FRA
add
Rock Tech Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 €
Mức chênh lệch một ngày
0,62 € - 0,64 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 1,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
109,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | -55,92% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 54,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | 55,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -74,96% |
Tổng tài sản | 35,94 Tr | -23,27% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | -42,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 54,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | 35,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,01 N | 75,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | -68,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -921,18 N | -191,37% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | 37,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web