Trang chủRJIFF • OTCMKTS
add
Rojana Industrial Park Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | — |
Chi phí hoạt động | 267,33 Tr | — |
Thu nhập ròng | 769,78 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | 28,58% |
Tổng tài sản | 47,50 T | -0,42% |
Tổng nợ | 24,29 T | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,78 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,50 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
333