Trang chủRJV • FRA
add
Somnomed Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
102,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,85 Tr | 19,05% |
Chi phí hoạt động | 15,84 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | -52,77 N | 98,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | 98,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | 206,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 Tr | 44,10% |
Tổng tài sản | 74,99 Tr | 17,33% |
Tổng nợ | 27,53 Tr | -19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,77 N | 98,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 Tr | 189,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,53 N | 37,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,38 N | -118,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 163,24% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 216,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
300