Trang chủRJX.A • CVE
add
RJK Explorations Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,94 N | -59,29% |
Thu nhập ròng | -70,90 N | 56,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,28 N | 59,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,46 N | -91,61% |
Tổng tài sản | 87,54 N | -87,77% |
Tổng nợ | 211,18 N | -50,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -123,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,90 N | 56,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,75 N | 64,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,99 N | -120,53% |
Dòng tiền tự do | -21,78 N | 59,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web