Trang chủRK • CVE
add
Rockhaven Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,00 N | -21,76% |
Thu nhập ròng | -39,83 N | 61,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,87 N | -69,48% |
Tổng tài sản | 48,88 Tr | -0,61% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,83 N | 61,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,41 N | 33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,76 N | 83,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,17 N | 72,20% |
Dòng tiền tự do | -15,34 N | -951,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web