Trang chủRK • CVE
add
Rockhaven Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,62 N | 37,98% |
Thu nhập ròng | -65,59 N | -145,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 48,78% |
Tổng tài sản | 49,67 Tr | 1,21% |
Tổng nợ | 3,66 Tr | -3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,59 N | -145,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,09 N | -31,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,70 N | 95,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,22 N | 216,16% |
Dòng tiền tự do | 395,38 N | 1.176,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web