Trang chủRKEC • NSE
add
Rkec Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,10 ₹ - 104,00 ₹
Phạm vi một năm
68,25 ₹ - 148,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T INR
Số lượng trung bình
73,66 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,44 Tr | 35,08% |
Chi phí hoạt động | 139,90 Tr | -7,76% |
Thu nhập ròng | 37,47 Tr | 282,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 183,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,33 Tr | 84,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,72 Tr | 50,26% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 23,76% |
Tổng nợ | 2,99 T | 28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,47 Tr | 282,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,59 Tr | 161,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,06 Tr | -60,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,63 Tr | 51,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,16 Tr | 492,35% |
Dòng tiền tự do | -85,03 Tr | 46,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
481