Trang chủRKEC • NSE
add
Rkec Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,49 ₹ - 80,98 ₹
Phạm vi một năm
60,61 ₹ - 148,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T INR
Số lượng trung bình
34,33 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 164,43 Tr | 29,25% |
Thu nhập ròng | 82,59 Tr | -22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -31,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,56 Tr | -4,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,78 Tr | 35,83% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 10,15% |
Tổng nợ | 3,11 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,59 Tr | -22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,12 Tr | -149,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,24 Tr | 15,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,59 Tr | 3.112,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,77 Tr | -158,54% |
Dòng tiền tự do | -174,11 Tr | -1.335,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
481