Trang chủRKFORGE • NSE
add
Ramkrishna Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
963,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
957,85 ₹ - 982,85 ₹
Phạm vi một năm
602,05 ₹ - 1.064,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
174,16 T INR
Số lượng trung bình
420,11 N
Tỷ số P/E
38,15
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 36,62% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 130,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | 115,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 14,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,78 Tr | 24,14% |
Tổng tài sản | 59,55 T | 32,89% |
Tổng nợ | 30,13 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 130,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.554