Trang chủRKI • KLSE
add
Rhong Khen International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,19 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
1,16 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
232,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,61 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,08 Tr | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 25,82 Tr | 32,96% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -125,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -125,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | -158,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 220,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,76 Tr | 12,23% |
Tổng tài sản | 813,22 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 118,95 Tr | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -125,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,26 Tr | -64,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,98 Tr | 126,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,17 Tr | 79,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 125,31% |
Dòng tiền tự do | 8,69 Tr | -49,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.949