Trang chủRKL • CNSX
add
Rockland Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,51 N | -29,64% |
Thu nhập ròng | -165,17 N | 69,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,88 N | -69,77% |
Tổng tài sản | 2,98 Tr | -26,20% |
Tổng nợ | 410,66 N | 355,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,17 N | 69,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,87 N | 72,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 N | 91,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,00 N | -46,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 N | 103,62% |
Dòng tiền tự do | -3,93 N | 97,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web