Trang chủRKL • CNSX
add
Rockland Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 329,60 N | 55,22% |
Thu nhập ròng | -405,24 N | 5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,27 N | -47,05% |
Tổng tài sản | 3,12 Tr | -17,77% |
Tổng nợ | 187,72 N | 47,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,24 N | 5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,96 N | -90,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 N | -193,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,20 N | 223,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 N | -90,96% |
Dòng tiền tự do | -470,77 N | -1.100,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web