Trang chủRKL • CNSX
add
Rockland Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
739,82 N CAD
Số lượng trung bình
186,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,16 N | -29,26% |
Thu nhập ròng | -158,48 N | -124,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,64 N | -91,91% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | -30,30% |
Tổng nợ | 186,81 N | 505,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,48 N | -124,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,52 N | -4.840,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,38 N | 188,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 N | -45,11% |
Dòng tiền tự do | -3,61 N | 99,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web