Trang chủRKLB • NASDAQ
add
Rocket Lab USA Inc
23,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)+0,13
23,39 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:59:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,41 $
Mức chênh lệch một ngày
22,38 $ - 23,81 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 23,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 T USD
Số lượng trung bình
21,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,81 Tr | 54,90% |
Chi phí hoạt động | 79,90 Tr | 48,43% |
Thu nhập ròng | -51,94 Tr | -28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,56 | 17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -62,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,80 Tr | -41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,39 Tr | 53,39% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 21,31% |
Tổng nợ | 733,19 Tr | 101,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,94 Tr | -28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,92 Tr | -22,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 Tr | 45,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,00 N | -151,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,76 Tr | 15,11% |
Dòng tiền tự do | -17,61 Tr | 30,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.650