Trang chủRKR • CVE
add
Rokmaster Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,54 N | -68,46% |
Thu nhập ròng | -109,74 N | 69,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,84 N | -28,86% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | -4,11% |
Tổng nợ | 3,10 Tr | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,74 N | 69,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,98 N | 48,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -41,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 N | 509,45% |
Dòng tiền tự do | -40,07 N | -1.022,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2