Trang chủRKT • BIT
add
Rocket Sharing Company SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
52,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 289,32 N | 43,56% |
Thu nhập ròng | -411,34 N | -45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,45 | -29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,31 N | 25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,99 N | -79,87% |
Tổng tài sản | 5,45 Tr | -13,93% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,34 N | -45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,36 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,31 N | — |
Dòng tiền tự do | -138,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
8