Trang chủRKT • NYSE
add
Rocket Companies Inc
13,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,071%)+0,010
14,00 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 19:59:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,78 $
Mức chênh lệch một ngày
13,66 $ - 14,06 $
Phạm vi một năm
10,06 $ - 21,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,44 T USD
Số lượng trung bình
14,39 Tr
Tỷ số P/E
866,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -23,26% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 14,07% |
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -164,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -183,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,05 Tr | -115,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 59,00% |
Tổng tài sản | 25,25 T | 13,64% |
Tổng nợ | 16,67 T | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -164,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -797,00 Tr | 73,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,27 Tr | 112,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 861,01 Tr | -68,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,29 Tr | 157,22% |
Dòng tiền tự do | 474,93 Tr | 123,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.200