Trang chủRKV • CVE
add
Rakovina Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 205,81% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -189,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -255,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,82 N | -57,21% |
Tổng tài sản | 4,78 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 2,39 Tr | 43,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -189,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -377,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -377,35% |
Dòng tiền tự do | -440,81 N | -35.851,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web