Trang chủRL • KLSE
add
Reservoir Link Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
126,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,67 Tr
Tỷ số P/E
1,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,71 Tr | -22,28% |
Chi phí hoạt động | -79,69 Tr | -2.239,22% |
Thu nhập ròng | 83,95 Tr | 26.300,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 241,88 | 33.967,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,40 Tr | 1.886,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 Tr | 7,98% |
Tổng tài sản | 256,11 Tr | 14,90% |
Tổng nợ | 81,99 Tr | -35,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 89,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,95 Tr | 26.300,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,00 N | -104,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,15 Tr | -65,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,10 Tr | 509,73% |
Dòng tiền tự do | 93,76 Tr | 393,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
101