Trang chủRL • KLSE
add
Reservoir Link Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,63 Tr | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 9,51 Tr | 31,68% |
Thu nhập ròng | -511,80 N | -123,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -121,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | 357,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 701,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 Tr | 138,22% |
Tổng tài sản | 231,71 Tr | 42,85% |
Tổng nợ | 138,03 Tr | 77,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,80 N | -123,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,21 Tr | 120,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,99 Tr | -902,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 Tr | 242,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | -8,87% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | -7,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
101