Trang chủRLAIF • OTCMKTS
add
Railtown AI Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 307,71% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -181,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -183,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 2.224,42% |
Tổng tài sản | 2,89 Tr | 334,59% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | 166,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -198,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -508,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -181,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -105,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 16.973,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 827,72 N | 246,36% |
Dòng tiền tự do | -256,98 N | -1,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web