Trang chủRLAIF • OTCMKTS
add
Railtown AI Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 991,68 N | 317,63% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -329,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -191,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | 2,42% |
Tổng tài sản | 2,40 Tr | 16,54% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | 209,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -144,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -220,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -329,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -189,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 N | -107,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | -25,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 N | -100,13% |
Dòng tiền tự do | 354,20 N | 217,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web