Trang chủRLAY • NASDAQ
add
Relay Therapeutics Inc
3,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,21 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 10,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,56 Tr USD
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | 100,00% |
Chi phí hoạt động | 20,55 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | 8,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | 32,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,64 Tr | 9,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,32 Tr | 4,16% |
Tổng tài sản | 871,30 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 93,50 Tr | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | 8,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,87 Tr | 35,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,00 Tr | -51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 N | -96,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,07 Tr | -269,73% |
Dòng tiền tự do | -32,94 Tr | 43,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
261