Trang chủRLBY • OTCMKTS
add
Reliability Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 Tr USD
Số lượng trung bình
12,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | -333,00 N | -152,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | -181,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,00 N | -58,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,00 N | -45,57% |
Tổng tài sản | 9,91 Tr | 2,35% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 54,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,00 N | -152,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 959,00 N | 407,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -4.772,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,00 N | 23,44% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 401,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23