Trang chủRLC • ASX
add
Reedy Lagoon Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,0058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
163,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,00 | -67,02% |
Chi phí hoạt động | 146,46 N | 0,02% |
Thu nhập ròng | -148,61 N | -0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,65 N | -204,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,62 N | -69,69% |
Tổng tài sản | 104,27 N | -53,27% |
Tổng nợ | 583,12 N | 43,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -478,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -350,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 283,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,61 N | -0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,27 N | 39,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,35 N | -20,93% |
Dòng tiền tự do | -91,44 N | -0,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web