Trang chủRLC • ASX
add
Reedy Lagoon Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,00 | -59,85% |
Chi phí hoạt động | 103,96 N | -43,30% |
Thu nhập ròng | -103,69 N | 44,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,81 N | -39,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,77 N | 20,08% |
Tổng tài sản | 272,54 N | -20,18% |
Tổng nợ | 642,67 N | 22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -370,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 776,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 199.316,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,69 N | 44,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,54 N | 68,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,17 N | -28,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,57 N | 3.936,02% |
Dòng tiền tự do | -64,28 N | 42,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web