Trang chủRLE • LON
add
Real Estate Investors PLC
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
31,30 GBX - 32,00 GBX
Phạm vi một năm
28,00 GBX - 37,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
54,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
48,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,18%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 649,50 N | -4,42% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -307,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,85 | -342,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | -7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -32,58% |
Tổng tài sản | 144,24 Tr | -20,11% |
Tổng nợ | 53,51 Tr | -27,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -307,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -9,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 Tr | 50,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,11 Tr | -62,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -1.444,27% |
Dòng tiền tự do | 676,75 N | -17,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7