Trang chủRLEA • OTCMKTS
add
Rubber Leaf Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Phạm vi một năm
5,80 $ - 5,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,43 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,66 N | -99,63% |
Chi phí hoạt động | 314,79 N | 29,53% |
Thu nhập ròng | -430,44 N | 46,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 N | -14.454,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,03 N | 53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,27 N | -70,56% |
Tổng tài sản | 21,70 Tr | 9,38% |
Tổng nợ | 24,20 Tr | 20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -96,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -430,44 N | 46,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | 801,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -161,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,21 N | -91,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,34 N | -603,92% |
Dòng tiền tự do | -30,40 N | 63,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
24