Trang chủRLG • ASX
add
Roolife Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | -59,48% |
Chi phí hoạt động | 308,06 N | -10,21% |
Thu nhập ròng | -592,65 N | -2,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,48 | -154,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -499,09 N | -10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -27,09% |
Tổng tài sản | 5,09 Tr | -41,81% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | -43,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -592,65 N | -2,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -653,18 N | -27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,94 N | 515,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,31 N | -272,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,59 N | -65,09% |
Dòng tiền tự do | -368,85 N | -27,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web