Trang chủRLG • ASX
add
Roolife Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | -63,25% |
Chi phí hoạt động | 337,09 N | -26,05% |
Thu nhập ròng | -474,95 N | -3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,48 | -180,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,98 N | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,82 N | -74,45% |
Tổng tài sản | 4,80 Tr | -50,44% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | -70,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,95 N | -3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,94 N | 10,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,82 N | -12,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,12 N | -96,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,62 N | -137,36% |
Dòng tiền tự do | -277,69 N | -28,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web