Trang chủRLHA • BMV
add
RLH Properties SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 $
Phạm vi một năm
12,20 $ - 17,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T MXN
Số lượng trung bình
380,00
Tỷ số P/E
29,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 20,26% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 24,92% |
Thu nhập ròng | 417,32 Tr | 7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,91 | -10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,76 Tr | 13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | 78,58% |
Tổng tài sản | 36,31 T | 51,75% |
Tổng nợ | 21,78 T | 113,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,32 Tr | 7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,10 Tr | 40,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -516,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,10 Tr | 165,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -606,87% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -2.439,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4.036