Trang chủRLIA • BME
add
Realia Business SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Mức chênh lệch một ngày
1,00 € - 1,02 €
Phạm vi một năm
0,92 € - 1,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
832,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,73 N
Tỷ số P/E
33,33
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,66 Tr | 17,60% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | -68,36% |
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 219,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,09 | 171,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,42 Tr | 129,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,01 Tr | 52,33% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -0,23% |
Tổng nợ | 869,80 Tr | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 219,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,78 Tr | 4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 75,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,72 Tr | -0,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 246,59% |
Dòng tiền tự do | 6,87 Tr | 281,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
75