Trang chủRLMD • NASDAQ
add
Relmada Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,97 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 7,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,49 Tr USD
Số lượng trung bình
121,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,01 Tr | 1,39% |
Thu nhập ròng | -21,73 Tr | 1,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,12 Tr | -49,07% |
Tổng tài sản | 55,72 Tr | -48,95% |
Tổng nợ | 8,10 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,73 Tr | 1,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,66 Tr | -43,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,14 Tr | 318,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,47 N | 92,25% |
Dòng tiền tự do | -16,88 Tr | -6,67% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20