Trang chủRLMD • NASDAQ
add
Relmada Therapeutics Inc
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,85%)-0,0055
0,64 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 4,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,33 Tr USD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,08 Tr | -28,90% |
Thu nhập ròng | -18,66 Tr | 25,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,91 Tr | -53,38% |
Tổng tài sản | 45,82 Tr | -53,03% |
Tổng nợ | 10,30 Tr | -15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,66 Tr | 25,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,80 Tr | 14,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,35 Tr | 46,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,49 N | -75,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 191,03% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -57,54% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17