Trang chủRLOS-B • STO
add
RanLOS Ord Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,68 kr - 4,96 kr
Phạm vi một năm
1,60 kr - 8,70 kr
Số lượng trung bình
98,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,00 N | -68,04% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -483,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -377,28 | -1.725,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -6.924,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 Tr | 24,26% |
Tổng tài sản | 16,80 Tr | 20,92% |
Tổng nợ | 5,56 Tr | 181,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -483,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -589,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,50 N | 57,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,92 Tr | 1.254,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 233,59% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -60,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3