Trang chủRLX • NYSE
add
RLX Technology Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T USD
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,48 Tr | 50,62% |
Chi phí hoạt động | 153,51 Tr | -21,03% |
Thu nhập ròng | 222,04 Tr | 68,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,34 | 11,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 20,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,50 Tr | 318,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,16 T | 11,30% |
Tổng tài sản | 17,07 T | 6,53% |
Tổng nợ | 849,13 Tr | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,04 Tr | 68,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,16 Tr | 5.053,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -987,17 Tr | -334,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,44 Tr | 103,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -773,61 Tr | -1.607,85% |
Dòng tiền tự do | -3,84 Tr | 98,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
381