Trang chủRLXXF • OTCMKTS
add
Relx PLC
Giá đóng cửa hôm trước
47,98 $
Mức chênh lệch một ngày
45,34 $ - 48,40 $
Phạm vi một năm
35,70 $ - 50,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,36 T USD
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 813,50 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 492,50 Tr | 12,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | 9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,00 Tr | 7,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,00 Tr | 41,41% |
Tổng tài sản | 14,71 T | 0,36% |
Tổng nợ | 11,53 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,50 Tr | 12,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 629,50 Tr | 6,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 Tr | 27,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -515,00 Tr | 4,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | 93,62% |
Dòng tiền tự do | 490,94 Tr | 8,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.000