Trang chủRLYB • NASDAQ
add
Rallybio Corp
0,35 $
Sau giờ giao dịch:(6,71%)-0,023
0,33 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 Tr USD
Số lượng trung bình
163,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 9,88 Tr | -40,06% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 50,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 55,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,64 Tr | 41,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,50 Tr | -42,13% |
Tổng tài sản | 57,98 Tr | -41,64% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | -61,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 50,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,20 Tr | 33,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,08 Tr | 7,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 876,00 N | 116,87% |
Dòng tiền tự do | -6,99 Tr | -1,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24