Trang chủRLYB • NASDAQ
add
Rallybio Corp
1,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,0098%)+0,00010
1,02 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:04:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 3,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,26 Tr USD
Số lượng trung bình
82,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | -32,10% |
Thu nhập ròng | -11,47 Tr | 37,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 42,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,03 Tr | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,14 Tr | -38,10% |
Tổng tài sản | 79,01 Tr | -40,68% |
Tổng nợ | 8,19 Tr | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,47 Tr | 37,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,54 Tr | 17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,20 Tr | 623,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 Tr | 164,54% |
Dòng tiền tự do | -9,73 Tr | 3,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25