Trang chủRLYG • CVE
add
Riley Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,37 N | -37,26% |
Thu nhập ròng | -160,80 N | 24,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,61 N | 53,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -26,25% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | -66,44% |
Tổng nợ | 116,43 N | -38,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,80 N | 24,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,01 N | -60,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,57 N | 127,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,71 N | -102,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,30 N | -112,23% |
Dòng tiền tự do | -18,10 N | -165,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web