Trang chủRLYG • CVE
add
Riley Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,22 N | 36,82% |
Thu nhập ròng | -225,74 N | -156,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,68 N | -36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | 7,14% |
Tổng tài sản | 6,67 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 179,32 N | -76,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,74 N | -156,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,01 N | -418,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,14 N | 52,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,29 N | -66,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,39 N | -38,75% |
Dòng tiền tự do | -149,98 N | 40,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web