Trang chủRMAI11 • BVMF
add
Reag Renda Imobiliaria-FI Imobiliario-FII
Giá đóng cửa hôm trước
74,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
73,18 R$ - 74,85 R$
Phạm vi một năm
47,19 R$ - 80,68 R$
Số lượng trung bình
373,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,24 Tr | 14,19% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 56,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,98 | 61,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 N | 180,00% |
Tổng tài sản | 162,40 Tr | -4,96% |
Tổng nợ | 277,00 N | 59,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 833,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 56,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,75 Tr | -56,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,67 Tr | 57,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 N | 1.900,00% |
Dòng tiền tự do | 311,75 N | -96,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013