Trang chủRMB • CVE
add
Rumbu Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,61 N | 280,19% |
Chi phí hoạt động | 598,12 N | 557,64% |
Thu nhập ròng | 64,25 N | 0,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -73,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,19 N | 103,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,00 N | -29,99% |
Tổng tài sản | 6,50 Tr | 1.649,07% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | 24.706,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,25 N | 0,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,77 N | 1.253,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -13.812,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 5.390,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -890,75 N | -3.749,71% |
Dòng tiền tự do | 476,65 N | 272.269,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính