Trang chủRMBI • NASDAQ
add
Richmond Mutual Bancorporation Inc
13,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,73 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 $
Mức chênh lệch một ngày
13,40 $ - 13,93 $
Phạm vi một năm
10,31 $ - 15,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,11 Tr USD
Số lượng trung bình
30,56 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 Tr | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | -16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,41 | -16,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,33 Tr | 34,71% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 2,36% |
Tổng nợ | 1,39 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | -16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173