Trang chủRMBL • NASDAQ
add
RumbleON Inc
2,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 7,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,86 Tr USD
Số lượng trung bình
136,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,60 Tr | -13,37% |
Chi phí hoạt động | 68,80 Tr | -14,43% |
Thu nhập ròng | -56,40 Tr | 66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,92 | 61,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 90,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 Tr | 283,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,30 Tr | 44,82% |
Tổng tài sản | 755,20 Tr | -18,47% |
Tổng nợ | 718,50 Tr | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,40 Tr | 66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,80 Tr | 250,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 Tr | 157,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | -109,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 Tr | 71,43% |
Dòng tiền tự do | 50,49 Tr | 536,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.946