Trang chủRMBL • NASDAQ
add
RumbleON Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 $
Mức chênh lệch một ngày
6,08 $ - 6,85 $
Phạm vi một năm
3,13 $ - 8,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,11 Tr USD
Số lượng trung bình
122,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,00 Tr | -12,75% |
Chi phí hoạt động | 69,00 Tr | -22,99% |
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | 32,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 | 22,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 61,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,10 Tr | 21,00% |
Tổng tài sản | 830,50 Tr | -21,58% |
Tổng nợ | 747,20 Tr | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | 32,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,40 Tr | 398,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 45,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 Tr | -336,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 Tr | -283,33% |
Dòng tiền tự do | 50,14 Tr | 250,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.385