Trang chủRMC • ASX
add
Resimac Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
257,68 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
8,24%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,41 Tr | -16,33% |
Chi phí hoạt động | 21,62 Tr | 12,29% |
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | -33,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,10 | -20,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,77 Tr | -11,14% |
Tổng tài sản | 15,41 T | 5,25% |
Tổng nợ | 14,98 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | -33,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,71 Tr | -158,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 160,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,86 Tr | 166,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,88 Tr | 836,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
250