Trang chủRMCO • NASDAQ
add
Royalty Management Holding Corp
1,17 $
Sau giờ giao dịch:(7,65%)+0,090
1,26 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,51 Tr USD
Số lượng trung bình
50,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,13 N | 83,16% |
Chi phí hoạt động | 266,51 N | 46,61% |
Thu nhập ròng | -31,86 N | 89,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,00 | 94,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 N | 74,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,14 N | -41,61% |
Tổng tài sản | 15,04 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | -63,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,86 N | 89,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,13 N | -194,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,43 N | 169,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | -101,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,70 N | -118,24% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web