Trang chủRMCO • NASDAQ
add
Royalty Management Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,90 Tr USD
Số lượng trung bình
46,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,22 N | 469,54% |
Chi phí hoạt động | 364,53 N | 150,35% |
Thu nhập ròng | -58,76 N | -138,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | -106,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,60 N | -440,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,54 N | 6,18% |
Tổng tài sản | 15,72 Tr | 3,82% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | -50,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,76 N | -138,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,12 N | -14,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 N | 84,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,24 N | 34,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,40 N | 130,35% |
Dòng tiền tự do | -322,79 N | -5,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web