Trang chủRMCOW • NASDAQ
add
Royalty Management Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,91 Tr USD
Số lượng trung bình
2,27 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,63 N | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 302,96 N | 62,42% |
Thu nhập ròng | -112,47 N | 55,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,23 | 62,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,18 N | -179,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,37 N | — |
Tổng tài sản | 15,39 Tr | — |
Tổng nợ | 1,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,47 N | 55,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 629,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,46 N | -5.724,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -608,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,23 N | 520,96% |
Dòng tiền tự do | -283,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web