Trang chủRMD • CVE
add
Richmond Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
603,55 N CAD
Số lượng trung bình
10,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,79 N | -55,98% |
Thu nhập ròng | -42,59 N | 81,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,73 N | 56,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,65 N | 189,84% |
Tổng tài sản | 2,37 Tr | -30,46% |
Tổng nợ | 309,30 N | -40,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,59 N | 81,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,72 N | -1.017,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,72 N | -931,37% |
Dòng tiền tự do | -35,57 N | -155,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5