Trang chủRMESF • OTCMKTS
add
Red Metal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,0075 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,52 N | 128,94% |
Thu nhập ròng | -188,53 N | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,96 N | -138,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 N | -48,38% |
Tổng tài sản | 838,05 N | -6,58% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 199,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,53 N | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,67 N | -1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,83 N | -5,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 N | -138,28% |
Dòng tiền tự do | 2,18 N | 109,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1