Trang chủRMH • JSE
add
RMB Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ZAC - 43,00 ZAC
Phạm vi một năm
37,00 ZAC - 46,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
598,96 Tr ZAR
Số lượng trung bình
756,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -2,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -270,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 962,00 Tr | — |
Tổng nợ | 43,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,75 Tr | — |