Trang chủRMH • JSE
add
RMB Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
42,00 ZAC - 44,00 ZAC
Phạm vi một năm
34,00 ZAC - 69,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
585,03 Tr ZAR
Số lượng trung bình
912,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,00 Tr | -164,52% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | -37,50 Tr | 85,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 375,00 | 122,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,00 Tr | -92,05% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -67,94% |
Tổng nợ | 50,00 Tr | -57,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,50 Tr | 85,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,00 Tr | 2.881,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | -7,69% |
Dòng tiền tự do | -12,19 Tr | -21,88% |