Trang chủRMI • ASX
add
Resource Mining Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
384,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 635,78 N | -84,64% |
Thu nhập ròng | -646,12 N | 50,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,93 N | 80,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,05 N | -81,69% |
Tổng tài sản | 8,79 Tr | 8,64% |
Tổng nợ | 391,03 N | -88,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,12 N | 50,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,67 N | -5,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,58 N | -154,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,91 N | 877,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,61 N | 54,27% |
Dòng tiền tự do | -432,90 N | -147,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
13