Trang chủRMI • CVE
add
Ridgestone Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,38 N | -3,02% |
Thu nhập ròng | -81,46 N | 1,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,15 N | -132,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,12 N | -55,17% |
Tổng tài sản | 1,38 Tr | -7,44% |
Tổng nợ | 582,95 N | 35,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,46 N | 1,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,35 N | 85,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,35 N | 83,51% |
Dòng tiền tự do | 16,51 N | 125,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web