Trang chủRMIAF • OTCMKTS
add
Automotive Finco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,55 $
Số lượng trung bình
380,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,25 N | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 101,92 N | 9,20% |
Thu nhập ròng | 551,91 N | 11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,37 | 2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,64 N | -23,86% |
Tổng tài sản | 25,79 Tr | 8,66% |
Tổng nợ | 28,77 N | -51,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,91 N | 11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,09 N | 213,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,09 N | 213,37% |
Dòng tiền tự do | 176,64 N | 143,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web