Trang chủRMII • LON
add
RM Infrastructure Income PLC
Giá đóng cửa hôm trước
71,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
71,36 GBX - 72,50 GBX
Phạm vi một năm
69,20 GBX - 88,59 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
69,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
253,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | -12,42% |
Chi phí hoạt động | 713,50 N | 26,84% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,48 | 3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,90 Tr | 1.706,25% |
Tổng tài sản | 109,59 Tr | -11,88% |
Tổng nợ | 6,30 Tr | -61,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | 126,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 Tr | 106,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | 50,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 483,53% |
Dòng tiền tự do | 809,69 N | -9,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web