Trang chủRMK • WSE
add
Remak Energomontaz SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,50 zł - 13,85 zł
Phạm vi một năm
11,00 zł - 16,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
41,55 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,21 Tr | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 8,56 Tr | 94,03% |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -52,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -48,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -559,00 N | -109,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 Tr | -55,92% |
Tổng tài sản | 173,70 Tr | -4,11% |
Tổng nợ | 97,65 Tr | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -52,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | -94,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,00 N | -16,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,00 N | 73,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,00 N | -98,37% |
Dòng tiền tự do | -358,56 N | -102,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
465