Trang chủRMKE • IDX
add
RMK Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 515,00 Rp
Phạm vi một năm
486,00 Rp - 680,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 NT IDR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,85 T | -42,50% |
Chi phí hoạt động | 17,24 T | -3,97% |
Thu nhập ròng | 52,51 T | 17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 104,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,22 T | -33,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,09 T | 219,05% |
Tổng tài sản | 2,26 NT | 2,40% |
Tổng nợ | 482,20 T | -29,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,51 T | 17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,72 T | -22,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,30 T | 216,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,54 T | -270,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,47 T | -27,55% |
Dòng tiền tự do | 164,84 T | 39,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
945