Trang chủRMKE • IDX
add
RMK Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
505,00 Rp - 520,00 Rp
Phạm vi một năm
486,00 Rp - 680,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 NT IDR
Số lượng trung bình
896,60 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,52 T | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 18,73 T | -19,88% |
Thu nhập ròng | 90,15 T | 339,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 345,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,66 T | 269,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,67 T | 184,17% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | 5,50% |
Tổng nợ | 642,24 T | -15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,15 T | 339,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,74 T | 1.240,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,34 T | 45,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,38 T | -160,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | 102,82% |
Dòng tiền tự do | -83,55 T | 72,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.160