Trang chủRMKE • IDX
add
RMK Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
665,00 Rp - 700,00 Rp
Phạm vi một năm
486,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 NT IDR
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,87 T | -63,38% |
Chi phí hoạt động | 21,37 T | 45,34% |
Thu nhập ròng | 33,64 T | -58,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | 12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,00 T | -45,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,22 T | -46,25% |
Tổng tài sản | 2,30 NT | 1,25% |
Tổng nợ | 505,41 T | -28,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,64 T | -58,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,93 T | -140,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,56 T | 13,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 T | 83,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,38 T | -360,32% |
Dòng tiền tự do | 12,99 T | -59,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
856