Trang chủRMKO • IDX
add
PT Royaltama Mulia Kontraktorindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
112,50 T IDR
Số lượng trung bình
524,88 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,76 T | -11,72% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | -5,54% |
Thu nhập ròng | -8,50 T | -146,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,13 | -153,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,23 T | -80,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -65,72% |
Tổng tài sản | 550,33 T | 2,83% |
Tổng nợ | 322,74 T | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 T | -146,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,03 T | 54,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,44 T | -14,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 T | -153,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,52 Tr | -99,27% |
Dòng tiền tự do | 56,51 T | 402,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
17