Trang chủRMKO • IDX
add
PT Royaltama Mulia Kontraktorindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 101,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
122,50 T IDR
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,53 T | -22,93% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | 27,64% |
Thu nhập ròng | -29,05 T | -456,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,30 | -621,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,12 T | -376,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 T | 45,44% |
Tổng tài sản | 616,84 T | 18,23% |
Tổng nợ | 418,30 T | 46,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,05 T | -456,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,55 T | -293,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 T | 31,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,88 T | 634,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 T | 158,19% |
Dòng tiền tự do | 63,62 T | 25,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
17