Trang chủRML • ASX
add
Resolution Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
288,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 N | -87,62% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 235,91% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -770,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,85 N | -6.926,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -365,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,78 N | -41,18% |
Tổng tài sản | 17,89 Tr | -14,86% |
Tổng nợ | 673,17 N | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -770,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,12 N | 68,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,70 N | 77,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,83 N | 132.493,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 N | 98,92% |
Dòng tiền tự do | -730,68 N | 41,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web